XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 84 | 35 |
G.7 | 465 | 296 | 972 |
G.6 | 7650 0294 6586 | 9793 2834 3501 | 5121 4393 5455 |
G.5 | 5619 | 5184 | 5212 |
G.4 | 53478 04104 97576 31745 17232 88113 78804 | 83409 00745 68744 06594 94549 06657 59755 | 60736 00627 40384 69212 96834 92974 14956 |
G.3 | 40740 06998 | 40954 56859 | 77609 89891 |
G.2 | 31603 | 20242 | 93058 |
G.1 | 10907 | 49766 | 95534 |
G.ĐB | 937095 | 000799 | 775529 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 03, 07 |
1 | 19, 13 |
2 | - |
3 | 37, 32 |
4 | 45, 40 |
5 | 50 |
6 | 65 |
7 | 78, 76 |
8 | 86 |
9 | 94, 98, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 45, 44, 49, 42 |
5 | 57, 55, 54, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 84, 84 |
9 | 96, 93, 94, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 12 |
2 | 21, 27, 29 |
3 | 35, 36, 34, 34 |
4 | - |
5 | 55, 56, 58 |
6 | - |
7 | 72, 74 |
8 | 84 |
9 | 93, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |