XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 90 | 92 |
G.7 | 554 | 781 | 707 |
G.6 | 2884 2643 4205 | 1911 3884 4336 | 4526 5562 9662 |
G.5 | 0631 | 5572 | 6320 |
G.4 | 90263 64078 37107 03803 72600 48594 67201 | 16406 99909 58988 25582 48270 30548 87795 | 80694 79246 04014 66810 45393 05486 13807 |
G.3 | 30514 60213 | 38941 48137 | 08758 49999 |
G.2 | 97687 | 12008 | 47429 |
G.1 | 53176 | 99200 | 07594 |
G.ĐB | 068258 | 805653 | 741815 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 18/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 03, 00, 01 |
1 | 14, 13 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 41, 43 |
5 | 54, 58 |
6 | 63 |
7 | 78, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 08, 00 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 48, 41 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 70 |
8 | 81, 84, 88, 82 |
9 | 90, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 14, 10, 15 |
2 | 26, 20, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 62, 62 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 92, 94, 93, 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |