XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 96 | 91 |
G.7 | 446 | 940 | 700 |
G.6 | 4011 4505 8273 | 8864 0222 7356 | 3315 0349 1233 |
G.5 | 6893 | 6577 | 6458 |
G.4 | 20764 38744 66889 52853 74324 57148 81904 | 85430 59839 24737 21627 97024 79943 71250 | 01600 80938 98738 23385 34239 53951 15907 |
G.3 | 74625 33066 | 03721 44750 | 28181 96976 |
G.2 | 12977 | 34318 | 27795 |
G.1 | 25457 | 63317 | 60832 |
G.ĐB | 842965 | 915215 | 920770 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 11 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 46, 44, 48 |
5 | 53, 57 |
6 | 64, 66, 65 |
7 | 73, 77 |
8 | 89 |
9 | 91, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17, 15 |
2 | 22, 27, 24, 21 |
3 | 30, 39, 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 56, 50, 50 |
6 | 64 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 33, 38, 38, 39, 32 |
4 | 49 |
5 | 58, 51 |
6 | - |
7 | 76, 70 |
8 | 85, 81 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |