XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 05 | 81 |
G.7 | 857 | 459 | 443 |
G.6 | 2784 5636 1557 | 9292 8436 3385 | 2570 3284 2386 |
G.5 | 8002 | 2096 | 5722 |
G.4 | 88837 35395 32724 40996 27928 42697 69013 | 39640 54462 50731 08033 94165 03121 71565 | 50399 27912 98369 24265 93836 18537 35997 |
G.3 | 87583 90585 | 36552 97400 | 53743 46800 |
G.2 | 38458 | 40482 | 65598 |
G.1 | 72957 | 01736 | 75361 |
G.ĐB | 944495 | 902910 | 016692 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 36, 37 |
4 | - |
5 | 57, 57, 58, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 84, 83, 85 |
9 | 95, 96, 97, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 36, 31, 33, 36 |
4 | 40 |
5 | 59, 52 |
6 | 62, 65, 65 |
7 | - |
8 | 85, 82 |
9 | 92, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 36, 37 |
4 | 43, 43 |
5 | - |
6 | 69, 65, 61 |
7 | 70 |
8 | 81, 84, 86 |
9 | 99, 97, 98, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |