XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 37 | 44 |
G.7 | 378 | 927 | 942 |
G.6 | 7299 1671 2225 | 0183 5450 1750 | 1528 3626 9726 |
G.5 | 7521 | 0820 | 3609 |
G.4 | 48689 27958 25963 34424 67561 25824 36269 | 18952 27179 39300 90069 68718 05285 80272 | 89687 50108 40370 31062 75559 82426 71502 |
G.3 | 64116 85470 | 17866 00031 | 71784 10715 |
G.2 | 81388 | 76932 | 63815 |
G.1 | 77137 | 38891 | 64649 |
G.ĐB | 483175 | 568129 | 749011 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 25, 21, 24, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 63, 61, 69 |
7 | 78, 71, 70, 75 |
8 | 81, 89, 88 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 27, 20, 29 |
3 | 37, 31, 32 |
4 | - |
5 | 50, 50, 52 |
6 | 69, 66 |
7 | 79, 72 |
8 | 83, 85 |
9 | 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 02 |
1 | 15, 15, 11 |
2 | 28, 26, 26, 26 |
3 | - |
4 | 44, 42, 49 |
5 | 59 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 87, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |