XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2018
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 75 | 46 |
G.7 | 574 | 755 | 721 |
G.6 | 4114 8744 2939 | 9878 5373 7568 | 0264 7590 2966 |
G.5 | 7248 | 7734 | 3010 |
G.4 | 13538 01283 98135 05606 81670 96940 97134 | 91515 06798 84883 80608 10843 94363 18938 | 26392 87872 90475 87873 40481 27477 95908 |
G.3 | 69106 81436 | 81399 53207 | 72724 78927 |
G.2 | 09611 | 87532 | 89046 |
G.1 | 05251 | 87387 | 76193 |
G.ĐB | 239740 | 777649 | 919883 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 14, 11 |
2 | - |
3 | 39, 38, 35, 34, 36 |
4 | 44, 48, 40, 40 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 74, 70 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 34, 38, 32 |
4 | 43, 49 |
5 | 55 |
6 | 68, 63 |
7 | 75, 78, 73 |
8 | 83, 87 |
9 | 98, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 24, 27 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 72, 75, 73, 77 |
8 | 81, 83 |
9 | 90, 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |