XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 09 | 02 |
G.7 | 916 | 652 | 923 |
G.6 | 5197 1891 1912 | 1356 0598 1361 | 7374 9954 7516 |
G.5 | 8569 | 4251 | 5026 |
G.4 | 45509 99058 24409 49025 81534 78643 74641 | 84605 06538 88755 93718 05198 87688 53115 | 69046 63094 03258 47071 37463 08270 98580 |
G.3 | 82977 55659 | 07496 20460 | 61157 66008 |
G.2 | 61612 | 68111 | 99711 |
G.1 | 45474 | 30571 | 95819 |
G.ĐB | 297863 | 567574 | 579686 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 43, 43, 41 |
5 | 58, 59 |
6 | 69, 63 |
7 | 77, 74 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 18, 15, 11 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 52, 56, 51, 55 |
6 | 61, 60 |
7 | 71, 74 |
8 | 88 |
9 | 98, 98, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 16, 11, 19 |
2 | 23, 26 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 54, 58, 57 |
6 | 63 |
7 | 74, 71, 70 |
8 | 80, 86 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |