XSMN 18/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/10/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 08 | 06 |
G.7 | 361 | 503 | 977 |
G.6 | 9796 0850 1132 | 7809 0697 4601 | 9657 1172 8146 |
G.5 | 7182 | 8327 | 4372 |
G.4 | 66957 45869 64056 50448 62228 79754 10289 | 19029 66475 41133 68017 27514 82966 11513 | 93902 56511 76932 51195 81754 51674 49258 |
G.3 | 81140 53861 | 90882 53255 | 98987 10753 |
G.2 | 23710 | 18573 | 20019 |
G.1 | 65260 | 52116 | 11797 |
G.ĐB | 545135 | 807522 | 259797 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 35 |
4 | 48, 40 |
5 | 50, 57, 56, 54 |
6 | 61, 69, 61, 60 |
7 | - |
8 | 82, 89 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 09, 01 |
1 | 17, 14, 13, 16 |
2 | 27, 29, 22 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 66 |
7 | 75, 73 |
8 | 82 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 57, 54, 58, 53 |
6 | - |
7 | 77, 72, 72, 74 |
8 | 87 |
9 | 95, 97, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |