XSMN 18/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/10/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 08 | 26 |
G.7 | 258 | 741 | 221 |
G.6 | 5974 4149 0502 | 9071 5300 9157 | 4732 4925 1497 |
G.5 | 1200 | 7899 | 9137 |
G.4 | 00121 24185 84545 69652 49348 19368 76784 | 30493 65534 09361 93468 59326 16060 67871 | 62966 93765 95029 89263 92272 70170 58281 |
G.3 | 42538 43890 | 88308 10677 | 39571 24783 |
G.2 | 09174 | 97151 | 54563 |
G.1 | 24585 | 33269 | 16374 |
G.ĐB | 747148 | 815742 | 509306 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 38 |
4 | 49, 45, 48, 48 |
5 | 58, 52 |
6 | 68 |
7 | 75, 74, 74 |
8 | 85, 84, 85 |
9 | 90 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 08 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 41, 42 |
5 | 57, 51 |
6 | 61, 68, 60, 69 |
7 | 71, 71, 77 |
8 | - |
9 | 99, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 26, 21, 25, 29 |
3 | 32, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66, 65, 63, 63 |
7 | 72, 70, 71, 74 |
8 | 81, 83 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |