XSMN 18/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/10/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 14 | 12 |
G.7 | 968 | 332 | 839 |
G.6 | 4305 5619 6865 | 9167 2766 8925 | 1791 8676 4909 |
G.5 | 6324 | 9494 | 9037 |
G.4 | 67707 77847 29801 46538 86082 45129 87077 | 11146 89324 53156 34492 30124 95577 06147 | 12517 48139 31373 91491 44374 39546 29977 |
G.3 | 55506 34310 | 93915 20528 | 65694 85489 |
G.2 | 81835 | 04143 | 20357 |
G.1 | 92103 | 03089 | 62305 |
G.ĐB | 351589 | 412797 | 846447 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 01, 06, 03 |
1 | 19, 10 |
2 | 24, 29 |
3 | 38, 35 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 68, 65 |
7 | 77 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 25, 24, 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 46, 47, 43 |
5 | 56 |
6 | 67, 66 |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 94, 92, 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 12, 17 |
2 | - |
3 | 39, 37, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 76, 73, 74, 77 |
8 | 89 |
9 | 91, 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |