XSMN 18/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/10/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 33 | 42 |
G.7 | 105 | 875 | 203 |
G.6 | 4074 6090 9853 | 7999 9491 4496 | 1113 5866 9036 |
G.5 | 0673 | 5801 | 7287 |
G.4 | 69516 49669 23484 48884 21997 04054 73276 | 86959 66973 00066 67080 37146 68354 05507 | 40055 25141 16749 42385 16518 38964 25290 |
G.3 | 00408 30423 | 69695 55154 | 35407 82445 |
G.2 | 44721 | 90790 | 28827 |
G.1 | 46008 | 92663 | 96736 |
G.ĐB | 499163 | 779295 | 538955 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 16, 16 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 54 |
6 | 69, 63 |
7 | 74, 73, 76 |
8 | 84, 84 |
9 | 90, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 59, 54, 54 |
6 | 66, 63 |
7 | 75, 73 |
8 | 80 |
9 | 99, 91, 96, 95, 90, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 13, 18 |
2 | 27 |
3 | 36, 36 |
4 | 42, 41, 49, 45 |
5 | 55, 55 |
6 | 66, 64 |
7 | - |
8 | 87, 85 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |