XSMN 18/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/10/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 69 | 02 |
G.7 | 865 | 456 | 163 |
G.6 | 2421 4696 8899 | 8495 5012 7454 | 2133 0147 8432 |
G.5 | 7478 | 8270 | 3363 |
G.4 | 91321 95460 39434 18139 61612 75986 06791 | 38401 83482 99741 30756 97044 57058 25394 | 34677 11597 16331 04365 60426 89847 95937 |
G.3 | 58025 00685 | 73283 14339 | 17554 19237 |
G.2 | 85070 | 70711 | 95250 |
G.1 | 07871 | 27817 | 48084 |
G.ĐB | 680848 | 111398 | 373457 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 65, 60 |
7 | 79, 78, 70, 71 |
8 | 86, 85 |
9 | 96, 99, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 11, 17 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41, 44 |
5 | 56, 54, 56, 58 |
6 | 69 |
7 | 70 |
8 | 82, 83 |
9 | 95, 94, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 33, 32, 31, 37, 37 |
4 | 47, 47 |
5 | 54, 50, 57 |
6 | 63, 63, 65 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |