XSMN 18/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/11/2010
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 35 | 51 |
G.7 | 934 | 751 | 450 |
G.6 | 8681 9338 6208 | 9474 0512 3142 | 1781 8497 0648 |
G.5 | 3139 | 2911 | 6014 |
G.4 | 77689 02860 03419 46295 25634 22704 70281 | 91137 89700 94662 45234 71497 89879 11806 | 79511 42628 43022 30581 93085 64182 17865 |
G.3 | 74616 22170 | 93886 08791 | 50742 51877 |
G.2 | 07939 | 54361 | 82227 |
G.1 | 20246 | 51518 | 39775 |
G.ĐB | 353674 | 640230 | 146938 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 11, 19, 16 |
2 | - |
3 | 34, 38, 39, 34, 39 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 74 |
8 | 81, 89, 81 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 12, 11, 18 |
2 | - |
3 | 35, 37, 34, 30 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 62, 61 |
7 | 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 11 |
2 | 28, 22, 27 |
3 | 38 |
4 | 48, 42 |
5 | 51, 50 |
6 | 65 |
7 | 77, 75 |
8 | 81, 81, 85, 82 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |