XSMN 18/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/11/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 32 | 00 |
G.7 | 836 | 099 | 024 |
G.6 | 0894 1042 8242 | 1344 2870 2311 | 5166 2335 1667 |
G.5 | 3191 | 4842 | 2552 |
G.4 | 46243 96878 60788 85556 13677 81685 28993 | 88028 07770 23488 82148 43854 60454 83531 | 80828 51597 00976 34621 34332 37395 94637 |
G.3 | 32719 16236 | 80449 58940 | 39068 26763 |
G.2 | 10563 | 77108 | 64031 |
G.1 | 24546 | 35278 | 97656 |
G.ĐB | 206100 | 780714 | 362518 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 19 |
2 | - |
3 | 36, 36 |
4 | 42, 42, 43, 46 |
5 | 56 |
6 | 63 |
7 | 78, 77 |
8 | 88, 85 |
9 | 94, 91, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 14 |
2 | 28 |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 42, 48, 49, 40 |
5 | 54, 54 |
6 | - |
7 | 70, 70, 78 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 24, 28, 21 |
3 | 35, 32, 37, 31 |
4 | - |
5 | 52, 56 |
6 | 66, 67, 68, 63 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 97, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |