XSMN 18/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/11/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 91 | 78 |
G.7 | 179 | 695 | 696 |
G.6 | 5550 6910 5062 | 5851 2844 4492 | 8879 0939 7565 |
G.5 | 4167 | 5069 | 5876 |
G.4 | 44069 17442 04056 53177 66396 71300 48365 | 42605 55819 29138 39675 61929 46952 04884 | 89307 30934 21709 56099 94587 94988 14114 |
G.3 | 99558 63164 | 68416 10185 | 36173 62807 |
G.2 | 96027 | 65024 | 12885 |
G.1 | 69224 | 66481 | 39690 |
G.ĐB | 259761 | 537271 | 600800 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 10 |
2 | 27, 24 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 50, 56, 58 |
6 | 62, 67, 69, 65, 64, 61 |
7 | 79, 77 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 16 |
2 | 29, 24 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 51, 52 |
6 | 69 |
7 | 75, 71 |
8 | 84, 85, 81 |
9 | 91, 95, 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 07, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 78, 79, 76, 73 |
8 | 87, 88, 85 |
9 | 96, 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |