XSMN 18/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/11/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 23 | 85 |
G.7 | 618 | 919 | 788 |
G.6 | 8417 2732 7032 | 2805 0750 1800 | 6237 4379 3708 |
G.5 | 6881 | 1776 | 2827 |
G.4 | 35724 69368 52148 84620 97952 58350 96396 | 02673 04811 59614 04701 49391 91482 61116 | 08457 56455 90258 87079 91608 87175 84054 |
G.3 | 34492 36542 | 00286 37280 | 08364 37663 |
G.2 | 35413 | 93637 | 58815 |
G.1 | 92269 | 85174 | 13164 |
G.ĐB | 262751 | 511853 | 599661 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 18/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17, 13 |
2 | 21, 24, 20 |
3 | 32, 32 |
4 | 48, 42 |
5 | 52, 50, 51 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96, 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 01 |
1 | 19, 11, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 50, 53 |
6 | - |
7 | 76, 73, 74 |
8 | 82, 86, 80 |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 57, 55, 58, 54 |
6 | 64, 63, 64, 61 |
7 | 79, 79, 75 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |