XSMN 18/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/11/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 92 | 92 |
G.7 | 856 | 121 | 116 |
G.6 | 0737 6826 2600 | 8861 5957 8501 | 3607 3824 5128 |
G.5 | 3730 | 9190 | 5536 |
G.4 | 56608 74592 80269 82876 65176 29468 50862 | 76180 10226 92347 25959 73232 93042 19816 | 73287 66958 50656 67873 53462 41713 47996 |
G.3 | 05073 67920 | 34037 07684 | 95065 79693 |
G.2 | 78995 | 95808 | 29267 |
G.1 | 85736 | 52661 | 97903 |
G.ĐB | 512653 | 807683 | 015949 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 37, 30, 36 |
4 | 43 |
5 | 56, 53 |
6 | 69, 68, 62 |
7 | 76, 76, 73 |
8 | - |
9 | 92, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 16 |
2 | 21, 26 |
3 | 32, 37 |
4 | 47, 42 |
5 | 57, 59 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 80, 84, 83 |
9 | 92, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 16, 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 58, 56 |
6 | 62, 65, 67 |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 92, 96, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |