XSMN 18/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/11/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 30 | 16 |
G.7 | 360 | 138 | 696 |
G.6 | 5911 4893 4538 | 4223 6829 6644 | 5799 2152 8811 |
G.5 | 3482 | 9424 | 2024 |
G.4 | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 | 15061 85395 55190 06592 19014 48296 84515 | 41120 27433 39903 52812 13793 43393 12703 |
G.3 | 46057 28140 | 90980 26937 | 10318 99561 |
G.2 | 87265 | 23980 | 34626 |
G.1 | 56556 | 97521 | 67123 |
G.ĐB | 373851 | 691122 | 504406 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 55, 57, 57, 56, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 23, 29, 24, 21, 22 |
3 | 30, 38, 37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | 95, 90, 92, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 06 |
1 | 16, 11, 12, 18 |
2 | 24, 20, 26, 23 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 99, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |