XSMN 18/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/11/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 67 | 38 |
G.7 | 455 | 099 | 772 |
G.6 | 4896 2726 8752 | 7820 9036 8611 | 3808 7287 4734 |
G.5 | 2544 | 9451 | 6253 |
G.4 | 60218 15269 17976 36796 26813 87966 31685 | 79814 96240 90793 62178 68200 53579 89060 | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 |
G.3 | 10196 31809 | 87641 65073 | 53081 30765 |
G.2 | 20284 | 52275 | 76240 |
G.1 | 49480 | 78240 | 49533 |
G.ĐB | 280219 | 856327 | 114125 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 13, 19 |
2 | 21, 26 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 55, 52 |
6 | 69, 66 |
7 | 76 |
8 | 85, 84, 80 |
9 | 96, 96, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 36 |
4 | 40, 41, 40 |
5 | 51 |
6 | 67, 60 |
7 | 78, 79, 73, 75 |
8 | - |
9 | 99, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | 29, 25 |
3 | 38, 34, 33 |
4 | 40 |
5 | 53, 58 |
6 | 64, 65 |
7 | 72, 74 |
8 | 87, 83, 87, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |