XSMN 18/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/12/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 80 | 93 |
G.7 | 194 | 597 | 971 |
G.6 | 9527 8801 9414 | 3345 7316 3490 | 6896 1216 9861 |
G.5 | 9056 | 5849 | 3101 |
G.4 | 38887 08608 71482 41669 65815 43431 95276 | 54892 97728 03267 80673 30833 53400 71317 | 75700 92573 47476 51316 79268 09720 88328 |
G.3 | 76201 22613 | 64216 62968 | 54119 91859 |
G.2 | 68179 | 96613 | 39524 |
G.1 | 10259 | 82072 | 79366 |
G.ĐB | 136936 | 845829 | 169671 |
Loto TPHCM Thứ 2, 18/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 01 |
1 | 14, 15, 13 |
2 | 27 |
3 | 33, 31, 36 |
4 | - |
5 | 56, 59 |
6 | 69 |
7 | 76, 79 |
8 | 87, 82 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 17, 16, 13 |
2 | 28, 29 |
3 | 33 |
4 | 45, 49 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 72 |
8 | 80 |
9 | 97, 90, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 16, 16, 19 |
2 | 20, 28, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61, 68, 66 |
7 | 71, 73, 76, 71 |
8 | - |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |