XSMN 19/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/01/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 34 | 82 |
G.7 | 019 | 280 | 556 |
G.6 | 1598 8497 8300 | 1699 6164 2097 | 9184 5417 4705 |
G.5 | 9092 | 9961 | 8337 |
G.4 | 14986 15694 74172 98252 91665 88659 84597 | 59374 88411 17678 26044 79326 27264 39496 | 76834 25530 25527 81075 44951 55120 72962 |
G.3 | 46000 23264 | 58310 63348 | 62858 46931 |
G.2 | 66995 | 93934 | 23400 |
G.1 | 16296 | 73494 | 88208 |
G.ĐB | 032397 | 103164 | 958441 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 52, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 98, 97, 92, 94, 97, 95, 96, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 10 |
2 | 26 |
3 | 34, 34 |
4 | 44, 48 |
5 | - |
6 | 64, 61, 64, 64 |
7 | 74, 78 |
8 | 80 |
9 | 99, 97, 96, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 08 |
1 | 17 |
2 | 27, 20 |
3 | 37, 34, 30, 31 |
4 | 41 |
5 | 56, 51, 58 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |