XSMN 19/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/01/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 69 | 72 |
G.7 | 495 | 780 | 775 |
G.6 | 7551 9764 8729 | 9628 7105 4958 | 0915 2583 5972 |
G.5 | 1791 | 5554 | 9940 |
G.4 | 32289 77721 04192 20862 59223 33635 92819 | 18176 77873 19497 96855 81230 05058 34782 | 95037 39536 28153 68102 77773 64238 51292 |
G.3 | 92337 12191 | 88502 86074 | 64147 99946 |
G.2 | 85748 | 28149 | 01777 |
G.1 | 48459 | 42095 | 92186 |
G.ĐB | 717029 | 645012 | 305673 |
Loto TPHCM Thứ 2, 19/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29, 21, 23, 29 |
3 | 35, 37 |
4 | 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 67, 64, 62 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 95, 91, 92, 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 19/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 58, 54, 55, 58 |
6 | 69 |
7 | 76, 73, 74 |
8 | 80, 82 |
9 | 97, 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 19/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 37, 36, 38 |
4 | 40, 47, 46 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 75, 72, 73, 77, 73 |
8 | 83, 86 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |