XSMN 19/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/01/2016
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 09 | 05 |
G.7 | 563 | 357 | 075 |
G.6 | 5547 4285 0996 | 9737 5706 3507 | 8757 5036 1420 |
G.5 | 0609 | 5102 | 0382 |
G.4 | 40248 74960 93206 01831 96290 06779 41697 | 45129 91749 50398 57845 81196 53587 15811 | 31970 68559 05201 32075 79616 02006 63470 |
G.3 | 57647 01634 | 19737 31090 | 13216 77167 |
G.2 | 61742 | 56201 | 53224 |
G.1 | 54743 | 58910 | 58377 |
G.ĐB | 766297 | 664716 | 930985 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 31, 34 |
4 | 47, 48, 47, 42, 43 |
5 | - |
6 | 63, 60 |
7 | 79 |
8 | 85 |
9 | 96, 90, 97, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 07, 02, 01 |
1 | 11, 10, 16 |
2 | 29 |
3 | 37, 37 |
4 | 49, 45 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 98, 96, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 06 |
1 | 16, 16 |
2 | 20, 24 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 57, 59 |
6 | 67 |
7 | 75, 70, 75, 70, 77 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |