XSMN 19/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/01/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 81 | 16 |
G.7 | 581 | 623 | 717 |
G.6 | 3097 2686 4056 | 6905 4640 1101 | 2849 6860 1883 |
G.5 | 2278 | 4178 | 4506 |
G.4 | 38085 44782 87529 99621 12321 94576 84259 | 57145 97261 95072 73549 06137 71311 49285 | 80624 02870 29966 14610 64664 14546 78281 |
G.3 | 11006 84715 | 96914 31213 | 27309 66294 |
G.2 | 84077 | 62323 | 85655 |
G.1 | 90838 | 76397 | 01854 |
G.ĐB | 213779 | 840662 | 320023 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 29, 21, 21 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 59 |
6 | - |
7 | 72, 78, 76, 77, 79 |
8 | 81, 86, 85, 82 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 11, 14, 13 |
2 | 23, 23 |
3 | 37 |
4 | 40, 45, 49 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 78, 72 |
8 | 81, 85 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 16, 17, 10 |
2 | 24, 23 |
3 | - |
4 | 49, 46 |
5 | 55, 54 |
6 | 60, 66, 64 |
7 | 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |