XSMN 19/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/01/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 68 | 21 |
G.7 | 265 | 751 | 772 |
G.6 | 4209 2320 9566 | 2668 4729 8746 | 3358 8450 4310 |
G.5 | 2979 | 8575 | 4523 |
G.4 | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
G.3 | 47246 08002 | 58854 02032 | 43553 47390 |
G.2 | 93001 | 25574 | 18364 |
G.1 | 87382 | 42004 | 51928 |
G.ĐB | 405165 | 451248 | 515210 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 19/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 01 |
1 | 16, 14 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 43, 46 |
5 | 57 |
6 | 65, 66, 65 |
7 | 79, 70 |
8 | 82 |
9 | 98, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 19/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | - |
2 | 29, 25 |
3 | 32 |
4 | 46, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 68, 68, 61 |
7 | 75, 74 |
8 | 80 |
9 | 90, 96, 93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 19/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 16, 10 |
2 | 21, 23, 28 |
3 | 37 |
4 | 46, 41 |
5 | 58, 50, 57, 53 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 80 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |