XSMN 19/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/01/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 37 | 58 |
G.7 | 065 | 217 | 460 |
G.6 | 3922 9894 7763 | 9624 4995 6818 | 0722 3003 7804 |
G.5 | 6283 | 7621 | 7572 |
G.4 | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
G.3 | 69177 73823 | 69362 51285 | 38600 80852 |
G.2 | 12051 | 52761 | 58091 |
G.1 | 64156 | 91069 | 95230 |
G.ĐB | 908607 | 067127 | 495709 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 11 |
2 | 22, 23 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 58, 56, 57, 51, 56 |
6 | 65, 63, 61 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 18 |
2 | 24, 21, 27 |
3 | 37, 36 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 60, 62, 61, 69 |
7 | 78, 78 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 01, 01, 00, 09 |
1 | - |
2 | 22, 26 |
3 | 35, 30 |
4 | - |
5 | 58, 52 |
6 | 60 |
7 | 72, 73 |
8 | 88 |
9 | 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |