XSMN 19/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/01/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 27 | 42 |
G.7 | 894 | 423 | 009 |
G.6 | 4636 4071 8507 | 1341 1229 2928 | 9083 7302 7708 |
G.5 | 8881 | 6285 | 0882 |
G.4 | 48183 00380 75262 54211 41829 51527 24596 | 58722 99368 28075 48773 10068 05609 78868 | 28148 65680 70789 99441 89138 21014 87113 |
G.3 | 85254 54680 | 19419 83852 | 80978 57291 |
G.2 | 19657 | 51108 | 98722 |
G.1 | 78293 | 92277 | 03203 |
G.ĐB | 207004 | 050160 | 291884 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 11 |
2 | 29, 27 |
3 | 38, 36 |
4 | - |
5 | 54, 57 |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 81, 83, 80, 80 |
9 | 94, 96, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 19 |
2 | 27, 23, 29, 28, 22 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 68, 68, 68, 60 |
7 | 75, 73, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 08, 03 |
1 | 14, 13 |
2 | 22 |
3 | 38 |
4 | 42, 48, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83, 82, 80, 89, 84 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |