XSMN 19/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/02/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 42 | 85 |
G.7 | 803 | 954 | 211 |
G.6 | 9045 9912 9844 | 1941 7295 6627 | 6747 2888 8911 |
G.5 | 5190 | 5045 | 1195 |
G.4 | 50603 80850 60215 66013 43195 54544 11046 | 58619 49297 57155 33553 71940 61896 13608 | 22140 13687 36214 10729 07268 38125 75035 |
G.3 | 08555 45205 | 61759 31500 | 23921 75389 |
G.2 | 23278 | 89412 | 42821 |
G.1 | 83072 | 79515 | 11066 |
G.ĐB | 259342 | 199368 | 255978 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 05 |
1 | 12, 15, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 44, 44, 46, 42 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 78, 72 |
8 | 82 |
9 | 90, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 19, 12, 15 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 42, 41, 45, 40 |
5 | 54, 55, 53, 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 97, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 14 |
2 | 29, 25, 21, 21 |
3 | 35 |
4 | 47, 40 |
5 | - |
6 | 68, 66 |
7 | 78 |
8 | 85, 88, 87, 89 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |