XSMN 19/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/02/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 46 | 65 |
G.7 | 701 | 037 | 763 |
G.6 | 8694 0035 5561 | 3094 3615 5892 | 1530 7458 7293 |
G.5 | 5079 | 7306 | 5415 |
G.4 | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 | 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041 | 23997 70514 90322 91133 33608 25244 24661 |
G.3 | 28061 51967 | 36413 62049 | 55366 68703 |
G.2 | 44926 | 04058 | 08381 |
G.1 | 27032 | 14781 | 34604 |
G.ĐB | 025477 | 006475 | 618281 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 17, 18 |
2 | 21, 26 |
3 | 35, 32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61, 61, 67 |
7 | 79, 73, 70, 77 |
8 | 83 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 10, 13 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 41, 49 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 74, 75 |
8 | 82, 81 |
9 | 94, 92, 99, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 04 |
1 | 15, 14 |
2 | 22 |
3 | 30, 33 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 65, 63, 61, 66 |
7 | - |
8 | 81, 81 |
9 | 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |