XSMN 19/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/03/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 43 | 77 |
G.7 | 831 | 879 | 617 |
G.6 | 3166 3773 8717 | 0940 4342 9402 | 7771 2736 6734 |
G.5 | 3410 | 4084 | 4927 |
G.4 | 26039 79713 81719 30387 90632 44604 32632 | 78910 63800 92048 62151 71058 77914 78473 | 65125 60015 99990 13314 41020 39290 34576 |
G.3 | 36493 53465 | 92418 70164 | 64837 95335 |
G.2 | 95785 | 62842 | 73619 |
G.1 | 15421 | 96795 | 02507 |
G.ĐB | 756810 | 703959 | 982136 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 19/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 10, 13, 19, 10 |
2 | 21 |
3 | 31, 39, 32, 32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 66, 65 |
7 | 73 |
8 | 87, 85 |
9 | 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 19/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 10, 14, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 40, 42, 48, 42 |
5 | 51, 58, 59 |
6 | 64 |
7 | 79, 73 |
8 | 84 |
9 | 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 19/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 15, 14, 19 |
2 | 27, 25, 20 |
3 | 36, 34, 37, 35, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 71, 76 |
8 | - |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |