XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 33 | 79 |
G.7 | 276 | 256 | 382 |
G.6 | 8644 3805 2461 | 1351 2286 3760 | 1406 7760 6772 |
G.5 | 6655 | 1799 | 8723 |
G.4 | 74564 28844 85997 66672 50591 22292 49615 | 44702 88272 32348 14594 25336 73537 12388 | 74985 60756 99510 37492 67099 49102 42135 |
G.3 | 70798 56664 | 36230 60004 | 25593 92099 |
G.2 | 67747 | 20231 | 50967 |
G.1 | 23106 | 21969 | 72155 |
G.ĐB | 001689 | 631532 | 921551 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 44, 47 |
5 | 55 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 76, 72 |
8 | 89 |
9 | 99, 97, 91, 92, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 36, 37, 30, 31, 32 |
4 | 48 |
5 | 56, 51 |
6 | 60, 69 |
7 | 72 |
8 | 86, 88 |
9 | 99, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 10 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 56, 55, 51 |
6 | 60, 67 |
7 | 79, 72 |
8 | 82, 85 |
9 | 92, 99, 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |