XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 16 | 88 |
G.7 | 467 | 927 | 066 |
G.6 | 1668 8711 3112 | 3650 4680 4045 | 7560 6292 5730 |
G.5 | 8849 | 8900 | 6179 |
G.4 | 25182 03397 72720 32217 63444 77577 21951 | 98296 43825 58307 83439 59184 31634 99106 | 08155 75067 31246 40767 59763 65996 57892 |
G.3 | 04292 94838 | 78456 83128 | 89539 23703 |
G.2 | 15934 | 69901 | 45288 |
G.1 | 81406 | 25710 | 96797 |
G.ĐB | 263962 | 736981 | 634535 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 12, 17 |
2 | 20 |
3 | 38, 34 |
4 | 49, 44 |
5 | 51 |
6 | 67, 68, 62 |
7 | 77 |
8 | 82 |
9 | 90, 97, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07, 06, 01 |
1 | 16, 10 |
2 | 27, 25, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | 45 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 84, 81 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 39, 35 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 66, 60, 67, 67, 63 |
7 | 79 |
8 | 88, 88 |
9 | 92, 96, 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |