XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2016
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 45 | 35 |
G.7 | 923 | 284 | 217 |
G.6 | 4063 2975 7997 | 7605 4787 8433 | 5510 3004 5753 |
G.5 | 5826 | 2641 | 7717 |
G.4 | 03023 59278 32167 20410 39085 71464 00504 | 97986 97806 04615 71357 58838 06980 09856 | 46209 01213 25569 45369 65851 46887 69001 |
G.3 | 51563 13087 | 19334 84209 | 33184 81654 |
G.2 | 32565 | 31163 | 32842 |
G.1 | 53533 | 82279 | 35559 |
G.ĐB | 680909 | 250033 | 284961 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 26, 23 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 67, 64, 63, 65 |
7 | 75, 78 |
8 | 85, 87 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 09 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 33, 38, 34, 33 |
4 | 45, 41 |
5 | 57, 56 |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | 84, 87, 86, 80 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 01 |
1 | 17, 10, 17, 13 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 42 |
5 | 53, 51, 54, 59 |
6 | 69, 69, 61 |
7 | - |
8 | 87, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |