XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2019
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 58 | 75 |
G.7 | 974 | 240 | 860 |
G.6 | 9356 7710 4447 | 8555 5362 3076 | 5263 3782 6659 |
G.5 | 6410 | 0603 | 4447 |
G.4 | 59565 90053 28399 36131 48254 66806 78681 | 86596 76951 76080 96697 51575 80725 82965 | 08857 50380 04905 67393 38158 89003 21907 |
G.3 | 78186 09188 | 98084 81386 | 37439 30784 |
G.2 | 86082 | 48084 | 97729 |
G.1 | 37599 | 21697 | 81059 |
G.ĐB | 546447 | 731826 | 165040 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 10 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 47, 47 |
5 | 56, 53, 54 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 86, 88, 82 |
9 | 91, 99, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 25, 26 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 58, 55, 51 |
6 | 62, 65 |
7 | 76, 75 |
8 | 80, 84, 86, 84 |
9 | 96, 97, 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 07 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 47, 40 |
5 | 59, 57, 58, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 75 |
8 | 82, 80, 84 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |