XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2021
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 68 | 27 |
G.7 | 910 | 514 | 933 |
G.6 | 4291 1661 2822 | 8337 9874 8682 | 1020 8285 9692 |
G.5 | 5303 | 2225 | 8576 |
G.4 | 51122 74574 79971 04314 56794 83760 62225 | 59719 44568 31528 68354 95463 87746 42495 | 38089 09200 62458 55486 69303 24447 61627 |
G.3 | 25027 62044 | 35502 03943 | 85993 83927 |
G.2 | 08179 | 12968 | 78465 |
G.1 | 93126 | 26275 | 97121 |
G.ĐB | 566558 | 180944 | 990966 |
Loto TPHCM Thứ 2, 19/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 14 |
2 | 22, 22, 25, 27, 26 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 61, 60 |
7 | 74, 71, 79 |
8 | 89 |
9 | 91, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 19/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | 37 |
4 | 46, 43, 44 |
5 | 54 |
6 | 68, 68, 63, 68 |
7 | 74, 75 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 19/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 27, 20, 27, 27, 21 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 66 |
7 | 76 |
8 | 85, 89, 86 |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |