XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 09 | 44 |
G.7 | 440 | 721 | 531 |
G.6 | 7108 7658 2370 | 9747 0125 0885 | 1354 6345 1549 |
G.5 | 2703 | 6687 | 2942 |
G.4 | 02235 52707 13315 49879 65157 08154 43705 | 60836 07027 48279 15248 98289 18856 99553 | 25383 61773 28908 59736 74977 58088 08628 |
G.3 | 57317 97560 | 62078 83670 | 92772 37226 |
G.2 | 14788 | 81298 | 81798 |
G.1 | 36682 | 96769 | 43819 |
G.ĐB | 733045 | 605950 | 648615 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 19/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 07, 05 |
1 | 15, 17 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 42, 40, 45 |
5 | 58, 57, 54 |
6 | 60 |
7 | 70, 79 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 19/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 36 |
4 | 47, 48 |
5 | 56, 53, 50 |
6 | 69 |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 85, 87, 89 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 19/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 15 |
2 | 28, 26 |
3 | 31, 36 |
4 | 44, 45, 49, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73, 77, 72 |
8 | 83, 88 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |