XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 22 | 31 |
G.7 | 935 | 179 | 367 |
G.6 | 4205 4920 5093 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 |
G.5 | 3216 | 8626 | 0659 |
G.4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G.3 | 20042 33202 | 96965 01802 | 74256 31489 |
G.2 | 21129 | 14202 | 62100 |
G.1 | 87067 | 50877 | 38926 |
G.ĐB | 078640 | 925135 | 538064 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 02 |
1 | 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 35, 34, 30 |
4 | 42, 40 |
5 | 50, 50 |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 97, 93, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 15, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 39, 35 |
4 | 44, 46 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 79, 77 |
8 | 86 |
9 | 97, 92, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 05, 00 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 54, 59, 52, 56 |
6 | 67, 62, 68, 64 |
7 | 74 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |