XSMN 19/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/05/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 03 | 94 |
G.7 | 882 | 378 | 493 |
G.6 | 6281 3395 0873 | 6362 2035 0672 | 1244 1784 3529 |
G.5 | 8109 | 4928 | 3248 |
G.4 | 07296 75859 49806 09955 14840 99028 37385 | 19941 51730 59939 35450 25550 69952 07903 | 88775 76669 78285 66083 99409 21179 80595 |
G.3 | 28738 19642 | 02766 36162 | 52139 48275 |
G.2 | 62142 | 79192 | 92870 |
G.1 | 56492 | 84792 | 54670 |
G.ĐB | 176692 | 628417 | 705813 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 06 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 40, 42, 42 |
5 | 59, 55 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 82, 81, 85 |
9 | 95, 96, 92, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 35, 30, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 50, 52 |
6 | 62, 66, 62 |
7 | 78, 72 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 44, 48 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 75, 79, 75, 70, 70 |
8 | 84, 85, 83 |
9 | 94, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |