XSMN 19/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/06/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 52 | 44 |
G.7 | 184 | 543 | 882 |
G.6 | 1435 6456 3110 | 6886 1539 2978 | 4765 7349 9723 |
G.5 | 4018 | 2678 | 5683 |
G.4 | 28968 32565 98351 28048 53305 94414 07562 | 90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 | 17740 40514 15253 14990 95222 09393 92551 |
G.3 | 28094 86814 | 74143 59038 | 31798 63035 |
G.2 | 22100 | 49055 | 84903 |
G.1 | 63473 | 34085 | 89955 |
G.ĐB | 291304 | 659215 | 308825 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 04 |
1 | 10, 18, 14, 14 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 42, 48 |
5 | 56, 51 |
6 | 68, 65, 62 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | 39, 33, 38 |
4 | 43, 43 |
5 | 52, 56, 57, 55 |
6 | - |
7 | 78, 78, 78 |
8 | 86, 80, 85 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 23, 22, 25 |
3 | 35 |
4 | 44, 49, 40 |
5 | 53, 51, 55 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82, 83 |
9 | 90, 93, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |