XSMN 19/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/07/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 29 | 17 |
G.7 | 617 | 575 | 596 |
G.6 | 8941 4422 6117 | 7447 0671 2482 | 9277 3856 4401 |
G.5 | 8986 | 8378 | 3286 |
G.4 | 44700 96695 23834 68284 40028 22932 62960 | 25480 47450 38793 40976 19993 08684 68931 | 10061 98423 57438 69096 72816 64028 25478 |
G.3 | 13713 46582 | 96878 64091 | 38774 73797 |
G.2 | 28180 | 40150 | 13904 |
G.1 | 36275 | 43125 | 36336 |
G.ĐB | 963970 | 910663 | 147579 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 17, 17, 13 |
2 | 22, 28 |
3 | 34, 32 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 75, 70 |
8 | 86, 84, 82, 80 |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 25 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 50, 50 |
6 | 63 |
7 | 75, 71, 78, 76, 78 |
8 | 82, 80, 84 |
9 | 93, 93, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 17, 16 |
2 | 23, 28 |
3 | 38, 36 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | 77, 78, 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 96, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |