XSMN 19/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/07/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 45 | 40 |
G.7 | 002 | 814 | 709 |
G.6 | 3036 6986 1970 | 0803 3020 5456 | 3690 2797 9255 |
G.5 | 8610 | 4790 | 8605 |
G.4 | 36527 14294 14526 32045 40664 68366 74581 | 97339 17133 60906 80973 24075 55715 98885 | 56735 42671 60033 78408 93192 72963 54496 |
G.3 | 36162 69424 | 00477 98315 | 32793 08460 |
G.2 | 29341 | 27170 | 41307 |
G.1 | 63743 | 22402 | 87249 |
G.ĐB | 917360 | 663642 | 293394 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 27, 26, 24 |
3 | 36 |
4 | 45, 41, 43 |
5 | 54 |
6 | 64, 66, 62, 60 |
7 | 70 |
8 | 86, 81 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 02 |
1 | 14, 15, 15 |
2 | 20 |
3 | 39, 33 |
4 | 45, 42 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 73, 75, 77, 70 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 08, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 33 |
4 | 40, 49 |
5 | 55 |
6 | 63, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 90, 97, 92, 96, 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |