XSMN 19/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/09/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 47 | 66 |
G.7 | 292 | 936 | 818 |
G.6 | 2028 0950 3730 | 2717 5001 0791 | 2347 1581 3007 |
G.5 | 7900 | 0796 | 0513 |
G.4 | 83785 68891 60557 94983 49823 80837 47252 | 72848 84014 08119 46885 66090 49136 97707 | 34796 57396 13287 95878 40635 05169 65674 |
G.3 | 60935 50954 | 96431 49609 | 85525 48651 |
G.2 | 73358 | 75299 | 05808 |
G.1 | 69746 | 28129 | 08201 |
G.ĐB | 174225 | 746821 | 026249 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 28, 23, 25 |
3 | 30, 37, 35 |
4 | 46 |
5 | 50, 57, 52, 54, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 85, 83 |
9 | 92, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 09 |
1 | 17, 14, 19 |
2 | 29, 21 |
3 | 36, 36, 31 |
4 | 47, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 91, 96, 90, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 01 |
1 | 18, 13 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 51 |
6 | 66, 69 |
7 | 78, 74 |
8 | 81, 87 |
9 | 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |