XSMN 19/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/09/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 57 | 40 |
G.7 | 283 | 745 | 201 |
G.6 | 3980 9115 0055 | 8601 6592 7189 | 6023 4722 6431 |
G.5 | 9196 | 0102 | 4093 |
G.4 | 81443 57417 23196 82694 11404 09283 82321 | 88801 14893 95179 47651 90107 01487 21607 | 54361 55957 07481 57914 75485 76658 29207 |
G.3 | 78332 87342 | 11938 41124 | 89619 58651 |
G.2 | 69596 | 16995 | 44292 |
G.1 | 01413 | 44882 | 94606 |
G.ĐB | 609342 | 521858 | 583114 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 17, 13 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 43, 42, 42 |
5 | 54, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 80, 83 |
9 | 96, 96, 94, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 01, 07, 07 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 57, 51, 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 87, 82 |
9 | 92, 93, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 06 |
1 | 14, 19, 14 |
2 | 23, 22 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 57, 58, 51 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |