XSMN 19/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/10/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 94 | 19 |
G.7 | 669 | 583 | 441 |
G.6 | 6458 8756 7597 | 0594 0114 9431 | 6574 2256 9434 |
G.5 | 5150 | 0674 | 1327 |
G.4 | 77389 92529 14667 75753 95853 11545 15492 | 07135 96970 87842 01863 71637 24245 67468 | 48795 52171 42331 43731 83377 00953 87102 |
G.3 | 49095 13536 | 69114 88190 | 39831 66963 |
G.2 | 58883 | 43617 | 90341 |
G.1 | 14978 | 31985 | 52040 |
G.ĐB | 440980 | 847993 | 435752 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 19/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 36 |
4 | 45 |
5 | 56, 58, 56, 50, 53, 53 |
6 | 69, 67 |
7 | 78 |
8 | 89, 83, 80 |
9 | 97, 92, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 19/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 14, 17 |
2 | - |
3 | 31, 35, 37 |
4 | 42, 45 |
5 | - |
6 | 63, 68 |
7 | 74, 70 |
8 | 83, 85 |
9 | 94, 94, 90, 93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 19/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 34, 31, 31, 31 |
4 | 41, 41, 40 |
5 | 56, 53, 52 |
6 | 63 |
7 | 74, 71, 77 |
8 | - |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |