XSMN 19/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/10/2012
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 48 | 40 |
G.7 | 309 | 515 | 738 |
G.6 | 3709 1996 6646 | 6939 1790 4823 | 5673 3381 1928 |
G.5 | 1621 | 4513 | 2134 |
G.4 | 16926 52667 68595 38926 23708 31052 95528 | 39039 29407 65013 71501 69931 92824 13522 | 64943 01721 32658 57248 58287 99335 96479 |
G.3 | 80199 41490 | 20591 38092 | 38986 42978 |
G.2 | 45583 | 50639 | 03016 |
G.1 | 68229 | 37177 | 08995 |
G.ĐB | 980273 | 702549 | 935245 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 09, 08 |
1 | - |
2 | 21, 26, 26, 28, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 83 |
9 | 96, 95, 99, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 15, 13, 13 |
2 | 23, 24, 22 |
3 | 39, 39, 31, 39 |
4 | 48, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 90, 91, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 28, 21 |
3 | 38, 34, 35 |
4 | 40, 43, 48, 45 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 79, 78 |
8 | 81, 87, 86 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |