XSMN 19/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/10/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 96 | 19 |
G.7 | 071 | 814 | 206 |
G.6 | 3295 9782 4881 | 6615 2327 1899 | 0248 8275 5943 |
G.5 | 7631 | 1542 | 8080 |
G.4 | 23443 89720 02358 30760 58127 14610 41590 | 23736 41985 96052 35177 08876 69595 54312 | 05695 32581 10873 48865 98344 30389 34775 |
G.3 | 14141 07172 | 94003 72816 | 16347 58166 |
G.2 | 14129 | 52470 | 61933 |
G.1 | 67756 | 22528 | 29061 |
G.ĐB | 902751 | 525768 | 765471 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 31 |
4 | 43, 41 |
5 | 58, 56, 51 |
6 | 63, 60 |
7 | 71, 72 |
8 | 82, 81 |
9 | 95, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 15, 12, 16 |
2 | 27, 28 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 68 |
7 | 77, 76, 70 |
8 | 85 |
9 | 96, 99, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 48, 43, 44, 47 |
5 | - |
6 | 65, 66, 61 |
7 | 75, 73, 75, 71 |
8 | 80, 81, 89 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |