XSMN 19/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/10/2020
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 29 | 51 |
G.7 | 958 | 931 | 753 |
G.6 | 1149 7399 7035 | 7754 8935 2041 | 7233 6681 0625 |
G.5 | 5254 | 7579 | 4766 |
G.4 | 93536 38071 94902 85927 86451 68138 64036 | 36622 54758 88346 31338 94006 97120 21236 | 82904 01975 94756 51565 97040 96851 51782 |
G.3 | 79332 64319 | 72853 42781 | 44620 34290 |
G.2 | 03161 | 26383 | 16206 |
G.1 | 76013 | 57855 | 21484 |
G.ĐB | 567363 | 753846 | 690729 |
Loto TPHCM Thứ 2, 19/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 13 |
2 | 27 |
3 | 35, 36, 38, 36, 32 |
4 | 40, 49 |
5 | 58, 54, 51 |
6 | 61, 63 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 19/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 29, 22, 20 |
3 | 31, 35, 38, 36 |
4 | 41, 46, 46 |
5 | 54, 58, 53, 55 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 81, 83 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 19/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | - |
2 | 25, 20, 29 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 53, 56, 51 |
6 | 66, 65 |
7 | 75 |
8 | 81, 82, 84 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |