XSMN 19/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/10/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 71 | 24 |
G.7 | 189 | 473 | 381 |
G.6 | 8180 9214 0096 | 5279 7282 5016 | 6372 7713 4220 |
G.5 | 1223 | 7010 | 8927 |
G.4 | 10171 07232 30944 38617 83779 24273 27262 | 19760 29175 89743 35300 44010 43228 48050 | 83613 61110 69726 73211 09133 86761 28201 |
G.3 | 98550 13978 | 58693 58534 | 84841 90396 |
G.2 | 53412 | 73246 | 37062 |
G.1 | 47297 | 97261 | 90567 |
G.ĐB | 966039 | 101232 | 236644 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17, 12 |
2 | 23 |
3 | 32, 39 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | 75, 71, 79, 73, 78 |
8 | 89, 80 |
9 | 96, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 10, 10 |
2 | 28 |
3 | 34, 32 |
4 | 43, 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 61 |
7 | 71, 73, 79, 75 |
8 | 82 |
9 | 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 13, 10, 11 |
2 | 24, 20, 27, 26 |
3 | 33 |
4 | 41, 44 |
5 | - |
6 | 61, 62, 67 |
7 | 72 |
8 | 81 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |