XSMN 19/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/11/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 99 | 29 |
G.7 | 770 | 082 | 223 |
G.6 | 6647 5516 6213 | 0682 2344 3503 | 2754 9624 4985 |
G.5 | 0118 | 0181 | 1308 |
G.4 | 39124 32417 61784 59470 88426 46973 97929 | 94521 65977 07602 16631 47295 31359 16930 | 46269 16264 25307 36764 02972 57626 13204 |
G.3 | 94776 68803 | 08366 71324 | 06142 52435 |
G.2 | 31115 | 14450 | 07280 |
G.1 | 70056 | 01635 | 58621 |
G.ĐB | 927865 | 373149 | 687655 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 13, 18, 17, 15 |
2 | 24, 26, 29 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 70, 70, 70, 73, 76 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 19/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 30, 35 |
4 | 44, 49 |
5 | 59, 50 |
6 | 66 |
7 | 77 |
8 | 82, 82, 81 |
9 | 99, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 04 |
1 | - |
2 | 29, 23, 24, 26, 21 |
3 | 35 |
4 | 42 |
5 | 54, 55 |
6 | 69, 64, 64 |
7 | 72 |
8 | 85, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |