XSMN 19/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/11/2018
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 86 | 94 |
G.7 | 104 | 089 | 273 |
G.6 | 5413 2098 9499 | 0588 9773 8464 | 8090 5891 3640 |
G.5 | 1942 | 2490 | 1218 |
G.4 | 66398 56338 98841 42607 18215 43365 93673 | 21591 08244 93337 60869 60787 48141 61314 | 32392 36514 87845 05396 44470 91556 32877 |
G.3 | 04855 14496 | 81108 34785 | 49468 10759 |
G.2 | 63551 | 45465 | 05763 |
G.1 | 55122 | 22999 | 86555 |
G.ĐB | 977803 | 908318 | 281344 |
Loto TPHCM Thứ 2, 19/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 03 |
1 | 13, 15 |
2 | 22 |
3 | 38 |
4 | 46, 42, 41 |
5 | 55, 51 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 98, 99, 98, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 19/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 18 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 44, 41 |
5 | - |
6 | 64, 69, 65 |
7 | 73 |
8 | 86, 89, 88, 87, 85 |
9 | 90, 91, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 19/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 45, 44 |
5 | 56, 59, 55 |
6 | 68, 63 |
7 | 73, 70, 77 |
8 | - |
9 | 94, 90, 91, 92, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |